Có 1 kết quả:

玄秘 xuán mì ㄒㄩㄢˊ ㄇㄧˋ

1/1

xuán mì ㄒㄩㄢˊ ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mystery
(2) mysterious
(3) occult
(4) abstruse doctrine (e.g. religious)

Bình luận 0