Có 1 kết quả:
玄秘 xuán mì ㄒㄩㄢˊ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mystery
(2) mysterious
(3) occult
(4) abstruse doctrine (e.g. religious)
(2) mysterious
(3) occult
(4) abstruse doctrine (e.g. religious)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0